Thứ năm, 25/04/2024

 Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, Phòng giao dịch, Điểm giao dịch của LaoVietBank - Từ thứ 2 tới thứ 6: Từ 08h30 tới 16h00 (trừ ngày lễ, tết).

Tỉ giá
Ngoại tệ Mô tả Mua vào Bán ra
    Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản Tiền mặt
USD/LAK - Denomination: 1 - 20
- Denomination: 50 – 100
21.286
21.286
21.287 21.387 21.387
VND/LAK   0,9117 0,9118 0,9300 0,9300
CNY/LAK   2.978 2.978 3.008 3.008
THB/LAK   649,43 649,43 656,00 656,00
EUR/LAK - Denomination: 1 - 20
- Denomination: 50 – 100
22.646
22.646
22.647 22.873

22.873

AUD/LAK   13.424 13.424 13.692 13.692
CHF/LAK   21.913 21.913 22.351 22.351
GBP/LAK   25.712 25.712 26.226 26.226
JPY/LAK   136,01 136,01 138,73 138,73
CAD/LAK   15.072 15.072 15.374 15.374
SGD/LAK   14.996 14.996 15.296 15.296