Thứ ba, 19/03/2024

 Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, Phòng giao dịch, Điểm giao dịch của LaoVietBank - Từ thứ 2 tới thứ 6: Từ 08h30 tới 16h00 (trừ ngày lễ, tết).

Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD  20.875 20.976
VND  0,8485 0,8659
CNY 2.921 2.950
THB 645,19 651,72
EUR 22.581 22.808
AUD 13.271

13.536

CHF 22.155 22.599
GBP 25.800 26.316
JPY 138,97 141,74
CAD 14.923 15.221
SGD 14.962 15.262

Kỳ hạn

LAK (%/năm)

USD (%/năm)

THB (%/năm)

1 Tháng

2.00

1.25

0.50

2 Tháng

2.50

1.50

0.50

3 Tháng

3.16

1.75

1.40

4 Tháng

3.25

1.75

1.40

5 Tháng

3.50

2.00

1.40

6 Tháng

4.00

2.50

2.00

7 Tháng

4.15

2.50

2.00

8 Tháng

4.50

2.75

2.00

9 Tháng

4.77

3.00

2.25

10 Tháng

5.00

3.25

2.25

11 Tháng

5.25

3.25

2.25

12 Tháng

5.60

3.75

2.50

13 Tháng

5.75

3.80

2.50

15 Tháng

6.00

4.25

2.60

18 Tháng

6.15

4.50

2.75

21 Tháng 6.43 4.75 2.80

24 Tháng

6.75

5.25

3.00

25 Tháng

6.75

5.25

3.10

30 Tháng 6.75 5.25 3.25

36 Tháng

6.80

6.00

3.90

42 Tháng 6.80 6.10 4.00

48 Tháng

6.80

6.15

4.15

54 Tháng 6.80 6.15 4.20

60 Tháng

6.80

6.25

4.40

Liên hệ

Thông tin liên lạc trực tiếp với các Phòng tại Lào Việt Bank/Hội sở chính:

Số điện thoại: 00856-21 251418- (Số điện thoại nội bộ của Phòng cần liên lạc) như sau:

 Khối

                          Phòng                        

Số điện thoại nội bộ

Dịch vụ

Phòng Dịch vụ khách hàng I

110,111,112

Phòng Dịch vụ khách hàng II

120,121,122

Phòng Thanh toán quốc tế

130,131,132

Kho quỹ tiền tệ - Nhà cũ

140

Kho quỹ tiền tệ - Nhà mới

150

Tín dụng

Phòng Quan hệ khách hàng

210,211,212

Phòng Quản lý rủi ro

220,221,222

Phòng Quản trị tín dụng

230,231,232

Tác nghiệp

Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ

310,311,312

Phòng Nguồn vốn và Kinh doanh tiền tệ

320,321,322

Phòng Tài chính kế toán

330,331,333

Hỗ trợ

Văn phòng

410,411,412

Phòng Công nghệ thông tin

420,421,422